Có 2 kết quả:
幅员 fú yuán ㄈㄨˊ ㄩㄢˊ • 幅員 fú yuán ㄈㄨˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) size (i.e. area) of a country, geographical region or school campus etc
(2) (fig.) scope
(3) extent
(2) (fig.) scope
(3) extent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) size (i.e. area) of a country, geographical region or school campus etc
(2) (fig.) scope
(3) extent
(2) (fig.) scope
(3) extent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0